Những thuật ngữ game bài mà bạn cần biết

Từ các sòng bài casino đến các ứng dụng chơi bài trực tuyến, mỗi loại game bài đều có luật chơi và những thuật ngữ game bài riêng. Việc nắm vững các thuật ngữ trong game bài không chỉ giúp người chơi hiểu rõ hơn về luật chơi, mà còn giúp họ tự tin hơn khi tham gia vào các ván bài đối kháng. 

Trong bài viết này của trang cá cược online Nbet, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những thuật ngữ phổ biến trong game bài mà bạn cần biết, từ những thuật ngữ cơ bản đến những thuật ngữ chuyên sâu hơn, giúp bạn nắm vững các quy tắc và dễ dàng tham gia vào các trò chơi bài.

Các thuật ngữ game bài chung nên biết

Trước khi đi sâu vào các thuật ngữ cụ thể cho từng loại game bài, chúng ta sẽ bắt đầu với những thuật ngữ game bài chung được sử dụng trong hầu hết các trò chơi bài. Những thuật ngữ này thường xuất hiện bất kể bạn đang chơi loại bài nào, từ phỏm, tiến lên cho đến poker. 

Những thuật ngữ game bài mà bạn cần biết
Những thuật ngữ game bài mà bạn cần biết
  • Dealer: Dealer là người chia bài trong mỗi ván chơi. Trong các trò chơi bài tại sòng bài hoặc trực tuyến, dealer thường là người quản lý ván bài và đảm bảo rằng tất cả người chơi tuân theo luật lệ. Dealer có thể là người chơi (ở một số game như poker) hoặc là nhân viên của nhà cái.
  • Pot: Đây là số tiền cược mà tất cả người chơi đặt vào giữa bàn trong các trò chơi bài có cược. Người chiến thắng sẽ nhận toàn bộ số tiền này khi kết thúc ván bài.
  • Ante: Ante là khoản tiền cược bắt buộc mà mỗi người chơi phải đặt trước khi ván bài bắt đầu. Điều này đảm bảo rằng mỗi ván bài đều có ít nhất một khoản cược cơ bản.
  • Bet: Bet là hành động đặt cược của người chơi. Trong hầu hết các trò chơi bài có tính chất cá cược, mỗi lượt chơi, người chơi có thể chọn bet (đặt cược) hoặc call (theo cược của người chơi trước).
  • Fold: Khi một người chơi quyết định không tiếp tục tham gia ván bài hiện tại, họ có thể chọn fold (bỏ bài). Hành động này cho phép người chơi không mất thêm tiền cược nhưng đồng thời cũng từ bỏ cơ hội thắng trong ván bài đó.
  • Raise: Raise là khi một người chơi không chỉ theo cược của đối thủ mà còn tăng thêm số tiền cược. Khi raise, người chơi buộc các đối thủ khác phải theo số tiền cược mới hoặc bỏ cuộc.
  • Call: Call là hành động theo cược, tức là đặt cùng một số tiền cược như người chơi trước đó. Khi tất cả người chơi đều call, ván bài sẽ tiếp tục mà không có thêm sự thay đổi về mức cược.
  • Check: Check là hành động mà người chơi không đặt cược nhưng vẫn tiếp tục tham gia ván bài nếu không có người chơi nào khác đặt cược.

Thuật ngữ trong poker

Poker là một trong những game bài phổ biến nhất trên thế giới, và do đó cũng có rất nhiều thuật ngữ game bài riêng biệt mà người chơi cần nắm vững. Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản trong poker.

  • Blinds: Blinds là số tiền cược bắt buộc của hai người chơi ngồi bên trái của dealer trước khi chia bài. Có hai loại blinds là small blind (cược nhỏ) và big blind (cược lớn).
  • Flop: Flop là ba lá bài đầu tiên được chia ra giữa bàn (bài chung) trong poker Texas Hold’em. Sau khi flop xuất hiện, người chơi sẽ dựa vào bài trên tay và ba lá bài chung để quyết định tiếp tục hoặc dừng lại.
  • Turn: Turn là lá bài chung thứ tư được chia ra sau khi đã có ba lá bài ở flop. Người chơi sẽ tiếp tục đặt cược dựa trên bài trên tay và bài chung sau khi lá turn được lật lên.
  • River: River là lá bài chung cuối cùng trong poker. Sau khi lá bài này xuất hiện, người chơi sẽ tiến hành vòng cược cuối cùng trước khi lật bài để phân định thắng thua.
  • All-in: All-in là khi một người chơi quyết định đặt toàn bộ số tiền của mình vào một ván bài. Khi all-in, người chơi sẽ không cần đặt thêm tiền trong các vòng cược tiếp theo nhưng vẫn có thể giành chiến thắng nếu bài của họ tốt nhất.
  • Bluff: Bluff là chiến thuật đánh lừa đối thủ bằng cách cược mạnh hoặc raise mặc dù bài không tốt. Mục đích của bluff là làm cho đối thủ nghĩ rằng mình có bài mạnh và buộc họ phải bỏ cuộc.
  • Straight: Straight là một tay bài gồm năm lá bài liên tiếp nhau nhưng không cùng chất. Ví dụ: 5-6-7-8-9 nhưng không cùng màu.
  • Flush: Flush là một tay bài gồm năm lá bài cùng chất nhưng không liên tiếp nhau. Ví dụ: 2, 5, 9, J, Q đều cùng chất cơ.
Các thuật ngữ game bài chung nên biết
Các thuật ngữ game bài chung nên biết

Thuật ngữ trong tiến lên miền nam

Tiến lên miền nam là một trò chơi bài phổ biến tại Việt Nam với cách chơi đơn giản nhưng cũng rất thú vị. Dưới đây là một số thuật ngữ game bài mà bạn cần biết khi chơi tiến lên miền nam.

  • Đôi: Đôi là hai lá bài có cùng giá trị, ví dụ như hai lá bài 7 hoặc hai lá bài Q. Đôi có thể dùng để chặn đôi của đối thủ.
  • Ba đôi thông: Ba đôi thông là ba đôi bài liên tiếp, chẳng hạn đôi 5, đôi 6 và đôi 7. Ba đôi thông có thể dùng để chặn 2 hoặc chặn ba đôi thông nhỏ hơn.
  • Tứ quý: Tứ quý là bốn lá bài có cùng giá trị, ví dụ như bốn lá bài 9. Tứ quý có thể dùng để chặn một lá 2 hoặc tứ quý nhỏ hơn.
  • Sảnh: Sảnh là một dãy bài liên tiếp từ ba lá trở lên, chẳng hạn 3-4-5-6-7. Sảnh có thể dùng để chặn sảnh nhỏ hơn trong cùng ván chơi.
  • Chặt heo: Chặt heo là thuật ngữ dùng để chỉ việc sử dụng các bộ bài mạnh như tứ quý hoặc ba đôi thông để chặn lá bài 2 (heo) của đối thủ.

Thuật ngữ trong phỏm

Phỏm là một trò chơi bài truyền thống rất phổ biến ở miền Bắc Việt Nam. Người chơi cần tạo thành các phỏm (tổ hợp bài hợp lệ) để giành chiến thắng. Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản trong phỏm.

  • Phỏm: Phỏm là bộ ba lá bài trở lên có cùng giá trị hoặc cùng chất và liên tiếp nhau. Ví dụ: ba lá bài 7 hoặc ba lá bài 4-5-6 cùng chất.
  • Ù: Ù là khi một người chơi tạo được ba phỏm và không còn lá bài rác nào trên tay. Người chơi đó sẽ thắng tuyệt đối ván bài.
  • Móm: Móm là khi một người chơi không tạo được bất kỳ phỏm nào trong ván bài. Người chơi móm sẽ bị coi là thua cuộc ngay lập tức.
  • Ăn bài: Ăn bài là khi một người chơi lấy lá bài từ đối thủ để kết hợp với bài của mình tạo thành phỏm. Người chơi có quyền ăn bài khi lá bài đối thủ đánh ra có thể tạo thành phỏm với bài trên tay.
  • Xoay phỏm: Đây là một chiến thuật trong phỏm, khi người chơi có thể đánh bài để khiến đối thủ đánh ra những lá bài cần thiết cho phỏm của mình.

Thuật ngữ trong xì dách

  • Xì dách (hay còn gọi là blackjack) là trò chơi bài phổ biến không chỉ tại Việt Nam mà còn ở các sòng bạc quốc tế. Dưới đây là một số thuật ngữ game bài thường gặp khi chơi xì dách.
  • Xì dách: Xì dách là khi người chơi có hai lá bài tổng cộng 21 điểm ngay sau khi được chia. Đây là tay bài mạnh nhất trong trò chơi và thắng ngay lập tức trừ khi đối thủ cũng có xì dách.
  • Xì bàn: Xì bàn là khi người chơi có hai lá bài ách. Đây cũng là một tay bài rất mạnh và thắng ngay lập tức.
  • Rút bài: Khi tổng điểm của hai lá bài ban đầu thấp hơn 21, người chơi có thể chọn rút thêm bài để tăng tổng điểm. Tuy nhiên, nếu tổng điểm vượt quá 21, người chơi sẽ thua ngay lập tức.
  • Dừng: Dừng là khi người chơi cảm thấy tổng điểm hiện tại đủ tốt và không muốn rút thêm bài.
  • Quắc: Quắc là khi tổng điểm của người chơi vượt quá 21. Người chơi sẽ thua ngay lập tức khi bị quắc.

Kết luận

Những thuật ngữ game bài không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chơi mà còn giúp bạn giao tiếp tốt hơn với những người chơi khác. Việc nắm vững các thuật ngữ Casino Nbet nhận thấy là yếu tố quan trọng giúp bạn chơi game hiệu quả hơn, đặc biệt khi tham gia vào các trò chơi đối kháng hoặc cược tiền thật. Hãy tiếp tục học hỏi và nâng cao kỹ năng để trở thành một người chơi bài chuyên nghiệp.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *